Có 2 kết quả:

千万 qiān wàn ㄑㄧㄢ ㄨㄢˋ千萬 qiān wàn ㄑㄧㄢ ㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ten million
(2) countless
(3) many
(4) one must by all means

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0